中文 Trung Quốc
耋
耋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ tuổi
trong eighties của một
耋 耋 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
aged
in one's eighties
而 而
而不需 而不需
而且 而且
而已 而已
而後 而后
而是 而是