中文 Trung Quốc
老鷹
老鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại bàng (SB)
Hawk
bất kỳ chim săn mồi tương tự
老鷹 老鹰 phát âm tiếng Việt:
[lao3 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) eagle
hawk
any similar bird of prey
老鷹星雲 老鹰星云
老黑 老黑
老鼠 老鼠
老鼠拉龜,無從下手 老鼠拉龟,无从下手
老鼠拖木鍁,大頭在後頭 老鼠拖木锨,大头在后头
老鼠洞 老鼠洞