中文 Trung Quốc
老酒
老酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu vang, rượu vang đặc biệt Shaoxing
老酒 老酒 phát âm tiếng Việt:
[lao3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
wine, esp. Shaoxing wine
老闆 老板
老闆 老板
老頭 老头
老頭子 老头子
老頭樂 老头乐
老饕 老饕