中文 Trung Quốc
膝
膝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu gối
膝 膝 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
knee
膝上型 膝上型
膝上型電腦 膝上型电脑
膝上舞 膝上舞
膝蓋 膝盖
膝蓋骨 膝盖骨
膝袒 膝袒