中文 Trung Quốc
  • 老漢 繁體中文 tranditional chinese老漢
  • 老汉 简体中文 tranditional chinese老汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ông già
  • Tôi (một ông già đề cập đến mình)
老漢 老汉 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • old man
  • I (an old man referring to himself)