中文 Trung Quốc
老河口
老河口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận ở tương phàn 襄樊 [Xiang1 fan2], Hubei
老河口 老河口 phát âm tiếng Việt:
[Lao3 he2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
Laohekou county level city in Xiangfan 襄樊[Xiang1 fan2], Hubei
老河口市 老河口市
老油子 老油子
老油條 老油条
老烏恰 老乌恰
老煙槍 老烟枪
老煙鬼 老烟鬼