中文 Trung Quốc
  • 膏藥旗 繁體中文 tranditional chinese膏藥旗
  • 膏药旗 简体中文 tranditional chinese膏药旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhật bản đánh dấu (derog.)
膏藥旗 膏药旗 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 yao5 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese flag (derog.)