中文 Trung Quốc
膏藥旗
膏药旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản đánh dấu (derog.)
膏藥旗 膏药旗 phát âm tiếng Việt:
[gao1 yao5 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese flag (derog.)
膏血 膏血
膓 肠
膔 膔
膕 腘
膕動脈 腘动脉
膕旁腱肌 腘旁腱肌