中文 Trung Quốc
腹鰭
腹鳍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vây bụng
vây chậu
腹鰭 腹鳍 phát âm tiếng Việt:
[fu4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
ventral fin
pelvic fin
腹黑 腹黑
腺 腺
腺嘌呤 腺嘌呤
腺垂體 腺垂体
腺樣 腺样
腺毛 腺毛