中文 Trung Quốc
腹足
腹足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gastropod (lớp của biển bao gồm cả ốc)
腹足 腹足 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
gastropod (class of mollusks including snails)
腹足綱 腹足纲
腹部 腹部
腹部絞痛 腹部绞痛
腹黑 腹黑
腺 腺
腺嘌呤 腺嘌呤