中文 Trung Quốc
  • 腳不沾地 繁體中文 tranditional chinese腳不沾地
  • 脚不沾地 简体中文 tranditional chinese脚不沾地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chân không chạm vào mặt đất (thành ngữ)
  • chạy như gió
腳不沾地 脚不沾地 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 bu4 zhan1 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • feet not touching the ground (idiom)
  • to run like the wind