中文 Trung Quốc
腦神經
脑神经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây thần kinh sọ
腦神經 脑神经 phát âm tiếng Việt:
[nao3 shen2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
cranial nerves
腦筋 脑筋
腦細胞 脑细胞
腦脊液 脑脊液
腦腫瘤 脑肿瘤
腦膜 脑膜
腦膜炎 脑膜炎