中文 Trung Quốc
腦液
脑液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
não chất lỏng
腦液 脑液 phát âm tiếng Việt:
[nao3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
brain fluid
腦溝 脑沟
腦溢血 脑溢血
腦漲 脑涨
腦炎 脑炎
腦瓜 脑瓜
腦瓜兒 脑瓜儿