中文 Trung Quốc
腐乳
腐乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngâm đậu phụ
腐乳 腐乳 phát âm tiếng Việt:
[fu3 ru3]
Giải thích tiếng Anh
pickled tofu
腐刑 腐刑
腐化 腐化
腐壞 腐坏
腐敗 腐败
腐敗罪 腐败罪
腐朽 腐朽