中文 Trung Quốc
  • 腄 繁體中文 tranditional chinese
  • 腄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • callus trên tay hoặc bàn chân
  • chân trên xương của ngựa hay chim
  • Mông
腄 腄 phát âm tiếng Việt:
  • [chui2]

Giải thích tiếng Anh
  • callus on the hand or foot
  • upper leg bone of horse or bird
  • buttocks