中文 Trung Quốc
脳
脳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 腦|脑
脳 脳 phát âm tiếng Việt:
[nao3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 腦|脑
脷 脷
脹 胀
脹大 胀大
脾 脾
脾氣 脾气
脾胃 脾胃