中文 Trung Quốc
脫黨
脱党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại một đảng chính trị
bỏ đảng viên
脫黨 脱党 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
to leave a political party
to give up party membership
脬 脬
脯 脯
脯 脯
脯氨酸 脯氨酸
脰 脰
脲 脲