中文 Trung Quốc
  • 脫卸 繁體中文 tranditional chinese脫卸
  • 脱卸 简体中文 tranditional chinese脱卸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trốn tránh trách nhiệm
  • để shirk
脫卸 脱卸 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to evade responsibility
  • to shirk