中文 Trung Quốc
脫卸
脱卸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trốn tránh trách nhiệm
để shirk
脫卸 脱卸 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to evade responsibility
to shirk
脫去 脱去
脫口 脱口
脫口秀 脱口秀
脫咖啡因 脱咖啡因
脫單 脱单
脫垂 脱垂