中文 Trung Quốc
脡
脡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt thịt
thẳng
脡 脡 phát âm tiếng Việt:
[ting3]
Giải thích tiếng Anh
brisket meat
straight
脢 脢
脣 唇
脤 脤
脧 脧
脨 脨
脩 修