中文 Trung Quốc
老家
老家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản xứ nơi
xuất xứ
nhà nhà nước hoặc khu vực
老家 老家 phát âm tiếng Việt:
[lao3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
native place
place of origin
home state or region
老家賊 老家贼
老實 老实
老實巴交 老实巴交
老將 老将
老少 老少
老少咸宜 老少咸宜