中文 Trung Quốc- 老子
- 老子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Lão tử hoặc Lao-tze (khoảng năm 500 TCN), nhà triết học người Trung Quốc, người sáng lập của đạo giáo
- cuốn sách thiêng liêng của đạo giáo, 道德經|道德经 bởi lão tử
- cha
- bố
- "I, cha của bạn" (trong sự tức giận, hoặc ra khỏi khinh)
- Tôi (sử dụng kiểm hoặc jocularly)
老子 老子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- father
- daddy
- "I, your father" (in anger, or out of contempt)
- I (used arrogantly or jocularly)