中文 Trung Quốc
  • 老大哥 繁體中文 tranditional chinese老大哥
  • 老大哥 简体中文 tranditional chinese老大哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Anh trai lớn
老大哥 老大哥 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 da4 ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • big brother