中文 Trung Quốc
脂環烴
脂环烃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
alicyclic hydrocarbon (tức là liên quan đến vòng khác hơn so với vòng benzen)
脂環烴 脂环烃 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 huan2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
alicyclic hydrocarbon (i.e. involving ring other than benzene ring)
脂粉 脂粉
脂粉氣 脂粉气
脂肪 脂肪
脂肪肝 脂肪肝
脂肪酸 脂肪酸
脂膏 脂膏