中文 Trung Quốc
能寫善算
能写善算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải biết chữ và numerate (thành ngữ)
能寫善算 能写善算 phát âm tiếng Việt:
[neng2 xie3 shan4 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to be literate and numerate (idiom)
能屈能伸 能屈能伸
能幹 能干
能弱能強 能弱能强
能手 能手
能歌善舞 能歌善舞
能源 能源