中文 Trung Quốc
  • 能寫善算 繁體中文 tranditional chinese能寫善算
  • 能写善算 简体中文 tranditional chinese能写善算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải biết chữ và numerate (thành ngữ)
能寫善算 能写善算 phát âm tiếng Việt:
  • [neng2 xie3 shan4 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be literate and numerate (idiom)