中文 Trung Quốc
胸無宿物
胸无宿物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở và thắn (thành ngữ); không ẩn bất cứ điều gì
ngây thơ
胸無宿物 胸无宿物 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 wu2 su4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
open and candid (idiom); not hiding anything
ingenuous
胸牆 胸墙
胸甲 胸甲
胸章 胸章
胸肉 胸肉
胸肌 胸肌
胸脅 胸胁