中文 Trung Quốc
胸大肌
胸大肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pectoralis lớn cơ bắp (qua đầu ngực)
胸大肌 胸大肌 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 da4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
pectoralis major muscle (across the top of the chest)
胸寬 胸宽
胸廓 胸廓
胸廓切開術 胸廓切开术
胸懷 胸怀
胸懷坦蕩 胸怀坦荡
胸推 胸推