中文 Trung Quốc
胡鬧
胡闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động cố ý và làm cho một cảnh
để làm cho rắc rối
胡鬧 胡闹 phát âm tiếng Việt:
[hu2 nao4]
Giải thích tiếng Anh
to act willfully and make a scene
to make trouble
胡麻 胡麻
胡麻籽 胡麻籽
胤 胤
胥 胥
胥吏 胥吏
胦 胦