中文 Trung Quốc
胠篋者流
胠箧者流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ trộm
pilferers
胠篋者流 胠箧者流 phát âm tiếng Việt:
[qu1 qie4 zhe3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
thieves
pilferers
胡 胡
胡 胡
胡亂 胡乱
胡作非為 胡作非为
胡佳 胡佳
胡來 胡来