中文 Trung Quốc
胝
胝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
callous
胝 胝 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
callous
胞 胞
胞嘧啶 胞嘧啶
胞子 胞子
胞藻 胞藻
胞衣 胞衣
胠 胠