中文 Trung Quốc
胚泡
胚泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi phôi (sinh học)
胚泡 胚泡 phát âm tiếng Việt:
[pei1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
(biology) blastocyst
胚珠 胚珠
胚胎 胚胎
胚胎學 胚胎学
胚芽 胚芽
胚芽米 胚芽米
胚芽鞘 胚芽鞘