中文 Trung Quốc
胎面
胎面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề mặt của lốp xe
tread (của lốp)
胎面 胎面 phát âm tiếng Việt:
[tai1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
surface of tire
tread (of tire)
胏 胏
胑 胑
胔 胔
胖 胖
胖乎乎 胖乎乎
胖人 胖人