中文 Trung Quốc
背景
背景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền
bối cảnh
bối cảnh
CL:種|种 [zhong3]
背景 背景 phát âm tiếng Việt:
[bei4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
background
backdrop
context
CL:種|种[zhong3]
背景音樂 背景音乐
背書 背书
背板 背板
背榜 背榜
背水一戰 背水一战
背簍 背篓