中文 Trung Quốc
背叛
背叛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phản bội
背叛 背叛 phát âm tiếng Việt:
[bei4 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to betray
背叛者 背叛者
背囊 背囊
背地 背地
背地風 背地风
背城借一 背城借一
背字 背字