中文 Trung Quốc
  • 背 繁體中文 tranditional chinese
  • 背 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được gánh nặng
  • để thực hiện trên lưng hay vai
  • ở mặt sau của một cơ thể hoặc đối tượng
  • để bật một là trở lại
  • để ẩn một cái gì đó từ
  • để tìm hiểu bằng trái tim
  • để đọc từ bộ nhớ
  • không may mắn (tiếng lóng)
  • khó nghe
背 背 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • the back of a body or object
  • to turn one's back
  • to hide something from
  • to learn by heart
  • to recite from memory
  • unlucky (slang)
  • hard of hearing