中文 Trung Quốc- 背
- 背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để được gánh nặng
- để thực hiện trên lưng hay vai
- ở mặt sau của một cơ thể hoặc đối tượng
- để bật một là trở lại
- để ẩn một cái gì đó từ
- để tìm hiểu bằng trái tim
- để đọc từ bộ nhớ
- không may mắn (tiếng lóng)
- khó nghe
背 背 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the back of a body or object
- to turn one's back
- to hide something from
- to learn by heart
- to recite from memory
- unlucky (slang)
- hard of hearing