中文 Trung Quốc
胃鏡
胃镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gastroscope (y học)
胃鏡 胃镜 phát âm tiếng Việt:
[wei4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
gastroscope (medicine)
胄 胄
胄子 胄子
胄甲 胄甲
胄裔繁衍 胄裔繁衍
胇 胇
胊 胊