中文 Trung Quốc
胃口
胃口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác ngon miệng
theo ý thích
胃口 胃口 phát âm tiếng Việt:
[wei4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
appetite
liking
胃寒 胃寒
胃液 胃液
胃灼熱 胃灼热
胃疼 胃疼
胃病 胃病
胃痛 胃痛