中文 Trung Quốc
肼
肼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hydrazine
肼 肼 phát âm tiếng Việt:
[jing3]
Giải thích tiếng Anh
hydrazine
肽 肽
肽單位 肽单位
肽基 肽基
肽鍵 肽键
肽鏈 肽链
胂 胂