中文 Trung Quốc
老化
老化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến tuổi (của người hoặc đối tượng)
trở thành cũ
老化 老化 phát âm tiếng Việt:
[lao3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to age (of person or object)
becoming old
老化酶 老化酶
老千 老千
老半天 老半天
老叟 老叟
老古板 老古板
老君 老君