中文 Trung Quốc
翾
翾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flirtatious
chuyến bay ngắn
翾 翾 phát âm tiếng Việt:
[xuan1]
Giải thích tiếng Anh
flirtatious
short flight
翿 翿
耀 耀
耀州 耀州
耀德 耀德
耀斑 耀斑
耀武揚威 耀武扬威