中文 Trung Quốc- 肥羊
- 肥羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (hình) hấp dẫn và dễ dàng đánh dấu
- nguồn gốc của lợi nhuận ổn định
- Moneymaker
- con bò tiền mặt
肥羊 肥羊 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (fig.) attractive and easy mark
- source of steady profit
- moneymaker
- cash cow