中文 Trung Quốc
肥甘
肥甘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm tốt
肥甘 肥甘 phát âm tiếng Việt:
[fei2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
fine foods
肥田 肥田
肥田粉 肥田粉
肥皂 肥皂
肥皂沫 肥皂沫
肥皂泡 肥皂泡
肥碩 肥硕