中文 Trung Quốc
肥墩墩
肥墩墩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt béo phì
肥墩墩 肥墩墩 phát âm tiếng Việt:
[fei2 dun1 dun1]
Giải thích tiếng Anh
exceedingly obese
肥壯 肥壮
肥大 肥大
肥實 肥实
肥效 肥效
肥料 肥料
肥東 肥东