中文 Trung Quốc
股東名冊
股东名册
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ký của các cổ đông
股東名冊 股东名册 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dong1 ming2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
register of shareholders
股東大會 股东大会
股東特別大會 股东特别大会
股權 股权
股溝 股沟
股癬 股癣
股票 股票