中文 Trung Quốc
肉票
肉票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con tin
肉票 肉票 phát âm tiếng Việt:
[rou4 piao4]
Giải thích tiếng Anh
hostage
肉糜 肉糜
肉絲 肉丝
肉羹 肉羹
肉袒 肉袒
肉豆蔻 肉豆蔻
肉豆蔻料 肉豆蔻料