中文 Trung Quốc
肆無忌憚
肆无忌惮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn tự do
không cương
mà không có scruple nhỏ nhất
肆無忌憚 肆无忌惮 phát âm tiếng Việt:
[si4 wu2 ji4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
absolutely unrestrained
unbridled
without the slightest scruple
肆虐 肆虐
肆行 肆行
肇 肇
肇事者 肇事者
肇事逃逸 肇事逃逸
肇俊哲 肇俊哲