中文 Trung Quốc
肅清
肃清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tẩy
肅清 肃清 phát âm tiếng Việt:
[su4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to purge
肅清反革命份子 肃清反革命分子
肅然 肃然
肅然起敬 肃然起敬
肅立 肃立
肅靜 肃静
肆 肆