中文 Trung Quốc
職業
职业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghề nghiệp
nghề nghiệp
ơn gọi
chuyên nghiệp
職業 职业 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
occupation
profession
vocation
professional
職業中學 职业中学
職業倦怠症 职业倦怠症
職業化 职业化
職業病 职业病
職業素質 职业素质
職業運動員 职业运动员