中文 Trung Quốc
聲樂
声乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh nhạc
聲樂 声乐 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
vocal music
聲母 声母
聲氣 声气
聲波 声波
聲浪 声浪
聲淚俱下 声泪俱下
聲稱 声称