中文 Trung Quốc
  • 聰 繁體中文 tranditional chinese
  • 聪 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhanh chóng xeùt haønh chinh taïi
  • khôn ngoan
  • thông minh
  • về
  • thông minh
  • cấp tính
聰 聪 phát âm tiếng Việt:
  • [cong1]

Giải thích tiếng Anh
  • quick at hearing
  • wise
  • clever
  • sharp-witted
  • intelligent
  • acute