中文 Trung Quốc
聯絡官
联络官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan liên lạc
聯絡官 联络官 phát âm tiếng Việt:
[lian2 luo4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
liaison officer
聯絡簿 联络簿
聯網 联网
聯綴 联缀
聯綿詞 联绵词
聯繫 联系
聯繫方式 联系方式