中文 Trung Quốc
翻版
翻版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để in lại
sinh sản
bản sao cướp biển
(hình) giả
sao ẩn
bản sao
翻版 翻版 phát âm tiếng Việt:
[fan1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
to reprint
reproduction
pirate copy
(fig.) imitation
carbon copy
clone
翻版碟 翻版碟
翻番 翻番
翻白眼 翻白眼
翻看 翻看
翻石鷸 翻石鹬
翻空出奇 翻空出奇